• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Thốt ra, nói buột ra===== ::to blurt out a secret ::thốt ra điều bí mật == Từ điển Kỹ thu...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ::[[to]] [[blurt]] [[out]] [[a]] [[secret]]
    ::[[to]] [[blurt]] [[out]] [[a]] [[secret]]
    ::thốt ra điều bí mật
    ::thốt ra điều bí mật
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * Ved: [[blurted]]
     +
    * Ving:[[blurting]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    16:58, ngày 21 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ

    Thốt ra, nói buột ra
    to blurt out a secret
    thốt ra điều bí mật

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lời giới thiệu sách

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Usually, blurt out. burst out with, utter; reveal, disclose,give away, divulge, Colloq blab: She blurted out the name ofher accomplice.

    Oxford

    V.tr.

    (usu. foll. by out) utter abruptly, thoughtlessly, ortactlessly. [prob. imit.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X