• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chồi, nụ, lộc===== ::in bud ::đang ra nụ, đang ra lộc =====Bông hoa mới hé===== =====(thông tục) cô gái ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 30: Dòng 30:
    =====(sinh vật học) sinh sản bằng lối nảy chồi=====
    =====(sinh vật học) sinh sản bằng lối nảy chồi=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * Ved: [[budded]]
     +
    * Ving:[[budding]]
    == Y học==
    == Y học==

    17:47, ngày 21 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chồi, nụ, lộc
    in bud
    đang ra nụ, đang ra lộc
    Bông hoa mới hé
    (thông tục) cô gái mới dậy thì
    (sinh vật học) chồi
    to nip in the bud

    Xem nip

    Nội động từ

    Nảy chồi, ra nụ, ra lộc
    Hé nở (hoa)
    (nghĩa bóng) bắt đầu nảy nở (tài năng...)
    (sinh vật học) sinh sản bằng lối nảy chồi

    hình thái từ

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    chồi, nụ, búp

    Nguồn khác

    • bud : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chồi
    nảy chồi
    nảy mầm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X