• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====( số nhiều) mông đít===== =====(thể dục,thể thao) miếng vật ôm ngang hông===== ===Ngoại động từ=== =====(th...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 16: Dòng 16:
    =====(thể dục,thể thao) ôm ngang hông mà vật xuống=====
    =====(thể dục,thể thao) ôm ngang hông mà vật xuống=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * Ved: [[buttocked]]
     +
    * Ving:[[buttocking]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    18:00, ngày 21 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( số nhiều) mông đít
    (thể dục,thể thao) miếng vật ôm ngang hông

    Ngoại động từ

    (thể dục,thể thao) ôm ngang hông mà vật xuống

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    biến dạng dọc
    mông

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    thịt đùi
    thịt mông

    Oxford

    N.

    (usu. in pl.) 1 each of two fleshy protuberances on thelower rear part of the human body.
    The corresponding part ofan animal. [butt ridge + -OCK]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X