-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 41: Dòng 41: ::[[to]] [[conduct]] [[heat]]::[[to]] [[conduct]] [[heat]]::dẫn nhiệt::dẫn nhiệt+ ===hình thái từ===+ *Ved: [[conducted]]+ *Ving: [[conducting]]== Toán & tin ==== Toán & tin ==09:31, ngày 22 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
(nghệ thuật) cách sắp đặt, cách bố cục (vở kịch, bài thơ...)
- regimental (company) conduct sheet
- (quân sự) giấy ghi khuyết điểm và kỷ luật của người lính
Động từ
- k”n'd—kt
- dẫn tới (đường đi)
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Behaviour, actions, demeanour, manners, deportment,comportment, attitude: Such conduct will not be tolerated inthis school.
Guidance, direction, management, supervision,leadership, administration, government, running, handling,control, command, regulation, operation: Had the conduct of thewar been left up to him, we should have lost.
Guide, direct, supervise, manage, carry on, run,control, administer, regulate, operate: They conduct aremarkably successful business.
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ