• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người đến tuổi đi lính===== ===Ngoại động từ=== =====Bắt đi lính===== ==Từ điển Oxford== ===V. & n.=== ===...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 14: Dòng 14:
    =====Bắt đi lính=====
    =====Bắt đi lính=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[conscripted]]
     +
    *Ving: [[conscripting]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    11:32, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đến tuổi đi lính

    Ngoại động từ

    Bắt đi lính

    hình thái từ

    Oxford

    V. & n.

    V.tr. enlist by conscription.
    N. a personenlisted by conscription. [(v.) back-form. f. conscription:(n.) f. F conscrit f. L conscriptus (as conscription)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X