• (đổi hướng từ Conscripted)
    /´kɔnskript/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đến tuổi đi lính

    Ngoại động từ

    Bắt đi lính

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    draftee , inductee
    verb
    induct , levy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X