• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Tung tung nhẹ (em bé trên cánh tay, đầu gối)===== =====Nâng niu, nựng===== ::to dandle somebody [[...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 15: Dòng 15:
    ::[[to]] [[dandle]] [[somebody]] [[on]] [[a]] [[string]]
    ::[[to]] [[dandle]] [[somebody]] [[on]] [[a]] [[string]]
    ::xỏ mũi ai, bắt ai phải phục tùng, sai khiến ai
    ::xỏ mũi ai, bắt ai phải phục tùng, sai khiến ai
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[dandled]]
     +
    *Ving: [[dandling]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    13:25, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tung tung nhẹ (em bé trên cánh tay, đầu gối)
    Nâng niu, nựng
    to dandle somebody on a string
    xỏ mũi ai, bắt ai phải phục tùng, sai khiến ai

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    Dance (a child) on one's knees or in one's arms.
    Pamper, pet. [16th c.: orig. unkn.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X