-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Chém đầu, chặt đầu, xử trảm===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====trảm cấp=...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 11: Dòng 11: =====Chém đầu, chặt đầu, xử trảm==========Chém đầu, chặt đầu, xử trảm=====+ ===hình thái từ===+ *Ved: [[decapitated]]+ *Ving: [[decapitating]]== Xây dựng==== Xây dựng==15:07, ngày 22 tháng 12 năm 2007
Tham khảo chung
- decapitate : National Weather Service
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ