• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Chém đầu, chặt đầu, xử trảm===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====trảm cấp=...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Chém đầu, chặt đầu, xử trảm=====
    =====Chém đầu, chặt đầu, xử trảm=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[decapitated]]
     +
    *Ving: [[decapitating]]
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    15:07, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chém đầu, chặt đầu, xử trảm

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    trảm cấp

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chặt đầu (cá)

    Oxford

    V.tr.

    Behead (esp. as a form of capital punishment).
    Cutthe head or end from.
    Decapitation n. decapitator n. [LLdecapitare (as DE-, caput -itis head)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X