• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 15: Dòng 15:
    ::[[to]] [[deserve]] [[well]] [[of]] [[one's]] [[country]]
    ::[[to]] [[deserve]] [[well]] [[of]] [[one's]] [[country]]
    ::có công với tổ quốc
    ::có công với tổ quốc
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[deserved]]
     +
    *Ving: [[deserving]]
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==

    17:40, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /di'zз:v/

    Thông dụng

    Động từ

    Đáng, xứng đáng
    to deserve well
    đáng khen thưởng, đáng ca ngợi
    to deserve ill
    đáng trừng phạt, đáng chê trách
    to deserve well of one's country
    có công với tổ quốc

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Merit, earn, be entitled to, be worthy of, rate, warrant,justify: You ought to be nicer to him - he really doesn'tdeserve such unkind treatment.

    Oxford

    V.tr.

    (often foll. by to + infin.) show conduct or qualitiesworthy of (reward, punishment, etc.) (deserves to beimprisoned; deserves a prize).
    Deserve well (or ill) of beworthy of good (or bad) treatment at the hands of (deserves wellof the electorate).
    Deservedly adv. deservedness n.deserver n. [ME f. OF deservir f. L deservire (as DE-, servireserve)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X