• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Cướp đoạt, tước đoạt, chiếm đoạt; bóc lột===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr.=== =====Literary (ofte...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Cướp đoạt, tước đoạt, chiếm đoạt; bóc lột=====
    =====Cướp đoạt, tước đoạt, chiếm đoạt; bóc lột=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[despoiled]]
     +
    *Ving: [[despoiling]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    17:42, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cướp đoạt, tước đoạt, chiếm đoạt; bóc lột

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    Literary (often foll. by of) plunder; rob; deprive(despoiled the roof of its lead).
    Despoiler n. despoilmentn. despoliation n. [ME f. OF despoill(i)er f. L despoliare (asDE-, spoliare SPOIL)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X