-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- denude , depopulate , depredate , deprive , desecrate , desolate , devastate , devour , dispossess , divest , loot , maraud , pillage , plunder , raid , rifle , rob , sack , spoil , spoliate , strip , vandalize , waste , wreak havoc , wreck , havoc , ransack , rape , ravage , destroy , disarray , mar , ravish , remove , ruin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ