-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Xem devaluate == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====mất giá===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr.=== =====(devalues, dev...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 9: Dòng 9: ==Thông dụng====Thông dụng==Xem [[devaluate]]Xem [[devaluate]]+ ===hình thái từ===+ *Ved: [[devalued]]+ *Ving: [[devaluing]]== Xây dựng==== Xây dựng==17:54, ngày 22 tháng 12 năm 2007
Tham khảo chung
- devalue : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ