• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Xem devaluate == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====mất giá===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr.=== =====(devalues, dev...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Xem [[devaluate]]
    Xem [[devaluate]]
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[devalued]]
     +
    *Ving: [[devaluing]]
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    17:54, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Xem devaluate

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    mất giá

    Oxford

    V.tr.

    (devalues, devalued, devaluing) 1 reduce the value of.
    Econ. reduce the value of (a currency) in relation to othercurrencies or to gold (opp. REVALUE).
    Devaluation n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X