• /di´vælju¸eit/

    Thông dụng

    Cách viết khác devalue

    Ngoại động từ

    Làm mất giá, giảm giá, phá giá (tiền tệ)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hạ giá
    phá giá

    Kỹ thuật chung

    giảm giá

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X