• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự ghét bỏ, sự không thương yêu; tình trạng bị ghét bỏ, tình trạng không được thương yêu===== ::to [[...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 20: Dòng 20:
    =====Phản đối, không tán thành=====
    =====Phản đối, không tán thành=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[ disfavouring]]
     +
    *V-ed: [[ disfavoured]]
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==

    18:02, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ghét bỏ, sự không thương yêu; tình trạng bị ghét bỏ, tình trạng không được thương yêu
    to fall into disfavour; to be in disfavour
    không được yêu thương
    Sự phản đối, sự không tán thành

    Ngoại động từ

    Ghét bỏ, không yêu thương
    Phản đối, không tán thành

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Disapproval, dislike, displeasure, disapprobation,unhappiness: Katerina regards your decision with disfavour.
    Disesteem, discredit, dishonour, disgrace, disrepute: Afterlast night's events, we are really in disfavour with themanagement.
    V.
    Disapprove (of), dislike, discountenance, frown on orupon: We strongly disfavour the merger.

    Oxford

    N. & v.

    (US disfavor)
    N.
    Disapproval or dislike.
    Thestate of being disliked (fell into disfavour).
    V.tr. regardor treat with disfavour.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X