-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tình trạng bị ghét bỏ, tình trạng không được sủng ái, tình trạng thất sủng===== ...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 29: Dòng 29: =====Làm ô nhục, làm nhục nhã, làm hổ thẹn==========Làm ô nhục, làm nhục nhã, làm hổ thẹn=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[ disgracing]]+ + *V-ed: [[ disgraced]]== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==18:11, ngày 22 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Ignominy, shame, humiliation, embarrassment, degradation,debasement, dishonour, discredit, disfavour, disrepute,vitiation, infamy; disesteem, contempt, odium, obloquy,opprobrium: His conduct has brought disgrace on his family.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ