• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Miếng, mảnh vụn, mảnh nhỏ (gỗ..)===== =====Mảnh đạn, mảnh bom===== =====Miếng cá c...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 25: Dòng 25:
    =====Tước (gai, đay...) thành sợi (để xe...)=====
    =====Tước (gai, đay...) thành sợi (để xe...)=====
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Slivered]]
     +
    *Ving: [[Slivering]]
    == Cơ khí & công trình==
    == Cơ khí & công trình==

    23:31, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Miếng, mảnh vụn, mảnh nhỏ (gỗ..)
    Mảnh đạn, mảnh bom
    Miếng cá con (lạng ra để làm muối)
    Sợi (len, gai, bông... để xe...)

    Ngoại động từ

    Cắt ra từng miếng, chẻ thành miếng, gẫy ra thành mảnh vụn
    Lạng (cá) (để làm mồi câu)
    Tước (gai, đay...) thành sợi (để xe...)

    Hình Thái Từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    sự tróc (vảy)
    vết nứt dọc (khuyết tật của vật liệu)

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    con cúi

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    mảnh tróc ray

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mảnh bong
    mảnh vụn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    phiến

    Nguồn khác

    • sliver : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Fragment, piece, shard, shred, splinter, slip, shaving,paring, flake, chip, bit, scrap, snippet, snip: Two weekslater, we were still finding tiny slivers of glass from thebroken vase.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A long thin piece cut or split off.
    A pieceof wood torn from a tree or from timber.
    A splinter, esp.from an exploded shell.
    A strip of loose textile fibres aftercarding.
    V.tr. & intr.
    Break off as a sliver.
    Break upinto slivers.
    Form into slivers. [ME, rel. to slive cleave(now dial.) f. OE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X