• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Truyện ngụ ngôn===== =====Truyền thuyết===== =====( số nhiều) truyện hoang đường; tru...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 32: Dòng 32:
    =====Hư cấu=====
    =====Hư cấu=====
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Fabled]]
     +
    *Ving: [[Fabling]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    04:05, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Truyện ngụ ngôn
    Truyền thuyết
    ( số nhiều) truyện hoang đường; truyện cổ tích
    ( số nhiều) chuyện phiếm, chuyện tán gẫu
    old wives' fables
    chuyện ngồi lê đôi mách
    Lời nói dối, lời nói sai
    Cốt, tình tiết (kịch)

    Nội động từ

    Nói bịa
    (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) kể truyện hoang đường, hư cấu, thêu dệt

    Ngoại động từ

    Hư cấu

    Hình Thái Từ

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A a story, esp. a supernatural one, not basedon fact. b a tale, esp. with animals as characters, conveying amoral.
    (collect.) myths and legendary tales (in fable).
    Aa false statement; a lie. b a thing only supposed to exist.
    V.
    Intr. tell fictitious tales.
    Tr. describefictitiously.
    Tr. (as fabled adj.) celebrated in fable;famous, legendary.
    Fabler n. [ME f. OF fabler f. L fabularif. fabula discourse f. fari speak]

    Tham khảo chung

    • fable : National Weather Service
    • fable : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X