-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allegory , apologue , bestiary , bunk * , crock * , fabrication , fairy story , fairy tale , falsehood , fantasy , fib , fiction , figment , fish story * , hogwash * , invention , legend , lie , myth , old chestnut , old saw , one for the birds , parable , romance , tale , tall story , untruth , white lie * , whopper * , yarn , story , anecdote , apologue (moral fable) , concoction , exemplum , narrative
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ