• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vết chích, vết khía; vết đẽo===== =====(kỹ thuật) cái móc; cái phích===== =====(kỹ ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 25: Dòng 25:
    =====(thông tục) nói lém, bẻm mép=====
    =====(thông tục) nói lém, bẻm mép=====
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Gabbed]]
     +
    *Ving: [[Gabbing]]
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    04:07, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vết chích, vết khía; vết đẽo
    (kỹ thuật) cái móc; cái phích
    (kỹ thuật) lỗ
    (thông tục) lời nói lém, tài bẻm mép
    to have the gift of the gab
    có tài ăn nói; lém, bẻm mép
    stop your gab!
    câm mồm đi! im đi!

    Nội động từ

    (thông tục) nói lém, bẻm mép

    Hình Thái Từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    lỗ đào

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dao đẽo
    đoạn chìa
    lỗ
    vết khía
    vết lõm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Jabber, gabble, chatter, gibber, blather or blether,prate, prattle, blab, gossip, Colloq Brit natter, witter, Slangjaw, yack, US run off at the mouth: Stop gabbing and get onwith your work!
    N.
    Chatter, chit-chat, prattle, jibber-jabber, jabber,gossip, blarney, blather or blether, tittle-tattle; cackle,moonshine, nonsense, drivel, twaddle, rubbish, gobbledegook orgobbledygook, mumbo-jumbo, poppycock, bunk or bunkum,balderdash, stuff and nonsense, hogwash, eyewash, Colloq piffle,flummery, rot, bull, codswallop, Slang bullshit, horseshit,shit, crap, garbage, Chiefly Brit tosh, balls: He had nothingimportant to say - just a lot of gab.

    Oxford

    N.

    Colloq. talk, chatter, twaddle.
    Gift of the gab thefacility of speaking eloquently or profusely.
    Gabber n.[17th-c. var. of GOB(1)]

    Tham khảo chung

    • gab : National Weather Service
    • gab : amsglossary
    • gab : Corporateinformation
    • gab : Chlorine Online
    • gab : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X