• (đổi hướng từ Gabbed)
    /gæb/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vết chích, vết khía; vết đẽo
    (kỹ thuật) cái móc; cái phích
    (kỹ thuật) lỗ
    (thông tục) lời nói lém, tài bẻm mép
    to have the gift of the gab
    có tài ăn nói; lém, bẻm mép
    stop your gab!
    câm mồm đi! im đi!

    Nội động từ

    (thông tục) nói lém, bẻm mép

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    lỗ đào

    Kỹ thuật chung

    dao đẽo
    đoạn chìa
    lỗ
    vết khía
    vết lõm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X