• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lời nói lắp bắp; lời nói nhanh nghe không rõ===== =====Tiếng kêu quàng quạc (ngỗng)===== ===Động từ=== =====...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 18: Dòng 18:
    =====Kêu quàng quạc (ngỗng)=====
    =====Kêu quàng quạc (ngỗng)=====
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Gabbled]]
     +
    *Ving: [[Gabbling]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    04:08, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lời nói lắp bắp; lời nói nhanh nghe không rõ
    Tiếng kêu quàng quạc (ngỗng)

    Động từ

    Nói lắp bắp; nói nhanh và không rõ; đọc to và quá nhanh
    Kêu quàng quạc (ngỗng)

    Hình Thái Từ

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Intr. a talk volubly or inarticulately. bread aloud too fast.
    Tr. utter too fast, esp. in readingaloud.
    N. fast unintelligible talk.
    Gabbler n. [MDu.gabbelen (imit.)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X