• (đổi hướng từ Gabbled)
    /'gæbl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lời nói lắp bắp; lời nói nhanh nghe không rõ
    Tiếng kêu quàng quạc (ngỗng)

    Động từ

    Nói lắp bắp; nói nhanh và không rõ; đọc to và quá nhanh
    Kêu quàng quạc (ngỗng)

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X