-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- blather , chatter , gibber , jabber , prate , prattle , babble , blab , cackle , chitchat , clatter , drivel , gab , gossip , patter , talk , twaddle , yak , yap
noun
- blather , blatherskite , double talk , gibberish , jabber , jabberwocky , jargon , nonsense , prate , prattle , twaddle
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ