• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Đi lang thang, đi thơ thẩn, đi rong===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====lang th...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Đi lang thang, đi thơ thẩn, đi rong=====
    =====Đi lang thang, đi thơ thẩn, đi rong=====
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Gallivanted]]
     +
    *Ving: [[Gallivanting]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    04:11, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Đi lang thang, đi thơ thẩn, đi rong

    Hình Thái Từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lang thang

    Oxford

    V.intr.

    Colloq.
    Gad about.
    Flirt. [orig. uncert.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X