• (đổi hướng từ Gallivanted)
    /¸gæli´vænt/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Đi lang thang, đi thơ thẩn, đi rong

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lang thang

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    behave

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X