• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thuốc súc miệng, thuốc súc họng===== ===Động từ=== =====Súc (miệng, họng)===== == Từ điển Xây dựng== ===N...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 14: Dòng 14:
    =====Súc (miệng, họng)=====
    =====Súc (miệng, họng)=====
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Gargled]]
     +
    *Ving: [[Gargling]]
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    04:17, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thuốc súc miệng, thuốc súc họng

    Động từ

    Súc (miệng, họng)

    Hình Thái Từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    súc miệng

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Tr. (also absol.) wash (one's mouth andthroat), esp. for medicinal purposes, with a liquid kept inmotion by breathing through it.
    Intr. make a sound as whendoing this.
    N.
    A liquid used for gargling.
    Sl. analcoholic drink. [F gargouiller f. gargouille: see GARGOYLE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X