• (đổi hướng từ Gargling)
    /´ga:gl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thuốc súc miệng, thuốc súc họng

    Động từ

    Súc (miệng, họng)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    súc miệng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X