-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Nảy mầm===== =====Nảy ra, nảy sinh ra (trong trí)===== ===Ngoại động từ=== =====Làm mọc mộng, làm nả...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 18: Dòng 18: =====Sinh ra, đẻ ra==========Sinh ra, đẻ ra=====+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Germinated]]+ *Ving: [[Germinating]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==04:31, ngày 23 tháng 12 năm 2007
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ