• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Nảy mầm===== =====Nảy ra, nảy sinh ra (trong trí)===== ===Ngoại động từ=== =====Làm mọc mộng, làm nả...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 18: Dòng 18:
    =====Sinh ra, đẻ ra=====
    =====Sinh ra, đẻ ra=====
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Germinated]]
     +
    *Ving: [[Germinating]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    04:31, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Nảy mầm
    Nảy ra, nảy sinh ra (trong trí)

    Ngoại động từ

    Làm mọc mộng, làm nảy mầm
    Sinh ra, đẻ ra

    Hình Thái Từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nảy mầm

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nảy mầm

    Oxford

    V.

    A intr. sprout, bud, or put forth shoots. b tr. cause tosprout or shoot.
    A tr. cause (ideas etc.) to originate ordevelop. b intr. come into existence.
    Germination n.germinative adj. germinator n. [L germinare germinat- (asGERM)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X