• (đổi hướng từ Germinating)
    /´dʒə:mi¸neit/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Nảy mầm
    Nảy ra, nảy sinh ra (trong trí)

    Ngoại động từ

    Làm mọc mộng, làm nảy mầm
    Sinh ra, đẻ ra

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nảy mầm

    Kinh tế

    nảy mầm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    halt , slow , stop , thwart

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X