• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự chế giếu, sự chế nhạo===== ===Động từ=== =====Chế giếu, chế nhạo===== ::to gibe at someone...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 16: Dòng 16:
    ::[[to]] [[gibe]] [[at]] [[someone]]
    ::[[to]] [[gibe]] [[at]] [[someone]]
    ::chế giễu ai
    ::chế giễu ai
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Gibed]]
     +
    *Ving: [[Gibeing]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    04:40, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chế giếu, sự chế nhạo

    Động từ

    Chế giếu, chế nhạo
    to gibe at someone
    chế giễu ai

    Hình Thái Từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chế nhạo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Jibe (at), jeer (at), scoff (at), flout, mock, deride,make fun of, poke fun at, ridicule, twit, taunt, sneer (at),chaff, tease, rag, heckle, No. Eng. dialect gird, Colloq kid,rib, US and Canadian razz: All of us at school used to gibe atDavid because he wore fancy clothes.
    N.
    Jibe, jeer, taunt, sneer, dig, cutting remark, thrust,chaff, raillery, scoffing, derision, ridicule, mockery, Raremycterism, Slang crack, wisecrack: David paid no attention tohis classmates' gibes.

    Oxford

    V. & n.

    (also jibe)
    V.intr. (often foll. by at) jeer, mock.
    N. an instance of gibing; a taunt.
    Giber n. [perh. f. OFgiber handle roughly]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X