• /dʒaib/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chế giếu, sự chế nhạo

    Động từ

    Chế giếu, chế nhạo
    to gibe at someone
    chế giễu ai

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chế nhạo

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    admire , commend , laud , praise

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X