• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Điều tra nghiên cứu===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====khảo sát===== =====kiể...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">in'vestigeit</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:53, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /in'vestigeit/

    Thông dụng

    Động từ

    Điều tra nghiên cứu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khảo sát
    kiểm tra
    nghiên cứu
    điều tra

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nghiên cứu điều tra
    thẩm tra

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Enquire or inquire into, examine, study, consider, explore,probe, look into, research, scrutinize, analyse, sift (through),winnow: The laboratory is investigating the nature of thestrange phenomenon.

    Oxford

    V.

    Tr. a inquire into; examine; study carefully. b make anofficial inquiry into.
    Intr. make a systematic inquiry orsearch.
    Investigator n. investigatory adj. [L investigareinvestigat- (as IN-(2), vestigare track)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X