-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Xuất vốn để khai khác (mỏ...)===== ===Nội động từ=== =====Chuẩn bị cho có đủ tư cách (để nh...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 14: Dòng 14: =====Chuẩn bị cho có đủ tư cách (để nhận một chức vụ gì ở trường đại học Đức)==========Chuẩn bị cho có đủ tư cách (để nhận một chức vụ gì ở trường đại học Đức)=====+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Habilitated]]+ *Ving: [[Habilitating]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==15:38, ngày 23 tháng 12 năm 2007
Tham khảo chung
- habilitate : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ