• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Xuất vốn để khai khác (mỏ...)===== ===Nội động từ=== =====Chuẩn bị cho có đủ tư cách (để nh...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 14: Dòng 14:
    =====Chuẩn bị cho có đủ tư cách (để nhận một chức vụ gì ở trường đại học Đức)=====
    =====Chuẩn bị cho có đủ tư cách (để nhận một chức vụ gì ở trường đại học Đức)=====
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Habilitated]]
     +
    *Ving: [[Habilitating]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    15:38, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Xuất vốn để khai khác (mỏ...)

    Nội động từ

    Chuẩn bị cho có đủ tư cách (để nhận một chức vụ gì ở trường đại học Đức)

    Hình Thái Từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    trang bị

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cung cấp vốn và thiết bị để khai thác (mỏ...)

    Oxford

    V.intr.

    Qualify for office (esp. as a teacher in a Germanuniversity).
    Habilitation n. [med.L habilitare (as ABILITY)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X