-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Nghiền thành hột nhỏ===== =====Làm kết thành hột nhỏ, làm nổi hột (ở một vật gì)===== ::[[granul...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 18: Dòng 18: =====Kết hột==========Kết hột=====+ ===hình thái từ===+ *Ved: [[granulated]]+ *Ving: [[granulating]]== Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==17:08, ngày 23 tháng 12 năm 2007
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ