-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đám người hỗn tạp; đám đông lộn xộn===== =====( the rabble) lớp người thấp hèn, tiện dân; dân đen===== ...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 22: Dòng 22: =====Khuấy (kim loại nấu chảy) bằng gậy==========Khuấy (kim loại nấu chảy) bằng gậy=====+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Rabbled]]+ *Ving: [[Rabbling]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==23:55, ngày 23 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Mob, crowd, horde, throng, swarm, gang: We narrowlyescaped the wrath of the rabble fighting the police in thesquare. 2 the rabble. Derogatory masses, proletariat, hoipolloi, commoners, peasantry, ragtag and bobtail, vermin,outcasts, riff-raff, scum, dregs (of society), lower classes,canaille, commonalty, Colloq trash, the great unwashed: Healways refers to blue-collar workers as 'the rabble'.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ