• (đổi hướng từ Rabbled)


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đám người hỗn tạp; đám đông lộn xộn
    ( the rabble) lớp người thấp hèn, tiện dân; dân đen
    Choòng cời lò, móc cời lò
    Gậy khuấy (khuấy kim loại nấu chảy)

    Ngoại động từ

    Cời (lò) bằng móc
    Khuấy (kim loại nấu chảy) bằng gậy

    Hình Thái Từ

    Kỹ thuật chung

    mái chèo

    Xây dựng

    nạo [cái nạo]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X