• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác phlebotomise ===Ngoại động từ=== =====(y học) trích máu tĩnh mạch; mở tĩnh mạch; lấy máu bằng cách mở tĩ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 14: Dòng 14:
    =====(y học) trích máu tĩnh mạch; mở tĩnh mạch; lấy máu bằng cách mở tĩnh mạch=====
    =====(y học) trích máu tĩnh mạch; mở tĩnh mạch; lấy máu bằng cách mở tĩnh mạch=====
    [[Category:Thông dụng]]
    [[Category:Thông dụng]]
     +
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *Ved : [[Phlebotomized]]
     +
    *Ving: [[Phlebotomizing]]

    16:30, ngày 25 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác phlebotomise

    Ngoại động từ

    (y học) trích máu tĩnh mạch; mở tĩnh mạch; lấy máu bằng cách mở tĩnh mạch

    Hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X