-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ (giống cái .prophetess))(→( Prophet) (tôn giáo) giáo đồ)
Dòng 12: Dòng 12: =====Người chủ trương, người đề xướng (một nguyên lý, một tín ngưỡng..)==========Người chủ trương, người đề xướng (một nguyên lý, một tín ngưỡng..)=====- =====( Prophet) (tôn giáo) giáo đồ=====+ =====( [[Prophet]]) (tôn giáo) giáo đồ==========( the Prophet) người sáng lập ra đạo Hồi: Mohammed==========( the Prophet) người sáng lập ra đạo Hồi: Mohammed=====19:52, ngày 25 tháng 12 năm 2007
Oxford
N.
(fem. prophetess) 1 a teacher or interpreter of thesupposed will of God, esp. any of the Old Testament or Hebrewprophets.
A a person who foretells events. b a person whoadvocates and speaks innovatively for a cause (a prophet of thenew order).
Tham khảo chung
- prophet : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ