-
Thông dụng
Danh từ (giống cái .prophetess)
( the Prophet) người sáng lập ra đạo Hồi: Mohammed
( Prophets) ( số nhiều) những sách tiên tri của Kinh Cựu ước
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- astrologer , augur , auspex , bard , clairvoyant , diviner , druid , evocator , forecaster , fortuneteller , haruspex , horoscopist , magus , medium , meteorologist , oracle , ovate , palmist , predictor , prognosticator , prophesier , reader , seer , seeress , sibyl , soothsayer , sorcerer , tea-leaf reader , witch , wizard , foreteller , prophetess , vaticinator , amos , hosea , isaiah , nostradamus , python , visionary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ