-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→(nghệ thuật) cách sắp đặt, cách bố cục (vở kịch, bài thơ...))
Dòng 17: Dòng 17: =====(nghệ thuật) cách sắp đặt, cách bố cục (vở kịch, bài thơ...)==========(nghệ thuật) cách sắp đặt, cách bố cục (vở kịch, bài thơ...)=====- ::[[regimental]] ([[company]]) [[conduct]] [[sheet]]+ - ::(quân sự) giấy ghi khuyết điểm và kỷ luật của người lính+ ===Động từ======Động từ===::[[k”n'd—kt]]::[[k”n'd—kt]]10:25, ngày 26 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Động từ
- k”n'd—kt
- dẫn tới (đường đi)
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Behaviour, actions, demeanour, manners, deportment,comportment, attitude: Such conduct will not be tolerated inthis school.
Guidance, direction, management, supervision,leadership, administration, government, running, handling,control, command, regulation, operation: Had the conduct of thewar been left up to him, we should have lost.
Guide, direct, supervise, manage, carry on, run,control, administer, regulate, operate: They conduct aremarkably successful business.
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ