-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin c)
Dòng 7: Dòng 7: <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ /'tempərəl/==Thông dụng====Thông dụng==05:30, ngày 27 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Earthly, terrestrial, terrene, mundane, worldly,non-spiritual, non-clerical, lay, laic(al), secular,non-religious, non-ecclesiastic(al), material, civil, profane,fleshly, mortal: He believed that his temporal miseries wouldbe compensated for by an eternity in the seventh heaven. 2 Seetemporary, below.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ