• /'tempərəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (ngôn ngữ học) (thuộc) thời gian; biểu thị thời gian
    temporal concept
    khái niệm thời gian
    temporal junctions
    các liên từ thời gian
    (thuộc) trần tục, (thuộc) thế tục
    the temporal power of the pope
    quyền thế tục của giáo hoàng
    (giải phẫu) (thuộc) thái dương
    temporal artery
    động mạch thái dương

    Danh từ

    Xương thái dương

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    thuộc thái dương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X