• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ::[[criminal]] [[law]]
    ::[[criminal]] [[law]]
    ::luật hình
    ::luật hình
    -
    ::[[criminal]] [[conversation]]
    +
     
    -
    Xem [[conversation]]
    +
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 20: Dòng 19:
    ::[[war]] [[criminal]]
    ::[[war]] [[criminal]]
    ::tội phạm chiến tranh
    ::tội phạm chiến tranh
     +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[criminal]] [[conversation]]=====
     +
    ::Xem [[conversation]]
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==

    10:09, ngày 27 tháng 12 năm 2007

    /ˈkrɪmənl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có tội, phạm tội, tội ác
    a criminal act
    hành động tội ác
    criminal law
    luật hình

    Danh từ

    Kẻ phạm tội, tội phạm
    war criminal
    tội phạm chiến tranh

    Cấu trúc từ

    criminal conversation
    Xem conversation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Illegal, unlawful, illicit, lawless, dishonest, Colloqcrooked: Arson is a criminal act. We have to weed out thecriminal element.
    Wicked, evil, bad, wrong, corrupt, vile,black, immoral, amoral, sinful, villainous, iniquitous,flagitious, depraved; disgraceful, reprehensible: The way theytreat their children is absolutely criminal.
    N.
    Felon, convict, lawbreaker, outlaw, culprit, offender,miscreant, malefactor, wrongdoer, villain, scoundrel, knave,blackguard; gangster, Mafioso, desperado, racketeer; hoodlum,thug, hooligan, tough, ruffian, terrorist, Colloq roughneck, badguy, black hat, bad hat, baddie or baddy, crook; Slang hood, USmobster: He was arrested for consorting with known criminals.

    Oxford

    N. & adj.

    N. a person who has committed a crime or crimes.
    Adj.
    Of, involving, or concerning crime (criminal records).2 having committed (and usu. been convicted of) a crime.
    Lawrelating to or expert in criminal law rather than civil orpolitical matters (criminal code; criminal lawyer).
    Colloq.scandalous, deplorable.
    Criminality n. criminally adv. [ME f. LL criminalis(as CRIME)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X