• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (Đưa đi đưa lại (như) kéo cưa)
    Dòng 25: Dòng 25:
    =====Đưa đi đưa lại (như) kéo cưa=====
    =====Đưa đi đưa lại (như) kéo cưa=====
    -
    ::[[to]] [[saw]] [[the]] [[air]]
    +
     
    -
    ::khoa tay múa chân
    +
    -
    ::[[to]] [[saw]] [[the]] [[wood]]
    +
    -
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm việc riêng của mình
    +
    ===Thời quá khứ của .see===
    ===Thời quá khứ của .see===
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===

    04:23, ngày 28 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tục ngữ; cách ngôn
    Cái cưa
    cross-cut saw
    cưa ngang
    circular saw
    cưa tròn, cưa đĩa
    (động vật học) bộ phận hình răng cưa

    Động từ sawed, .sawn; ( Mỹ) sawed

    Cưa (gỗ), xẻ (gỗ)
    Đưa đi đưa lại (như) kéo cưa

    Thời quá khứ của .see

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cưa dọc thớ

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    cưa

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cái cưa
    cưa gỗ
    lưỡi cưa
    máy cưa

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cái cưa
    cưa
    dao

    Nguồn khác

    • saw : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Proverb, maxim, (old) saying, aphorism, apophthegm orapothegm, axiom, adage, epigram, gnome; slogan, motto,catchword, catch-phrase, byword; dictum, platitude, truism,clich‚, commonplace: She always quoted to him the old saw, 'Afool and his mother are soon parted'.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X