• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chân (có móng, vuốt của mèo, hổ...)===== ::a dog's paw ::chân chó =====(thông tục) bàn tay người; nét ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">pɔ:</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:53, ngày 28 tháng 12 năm 2007

    /pɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chân (có móng, vuốt của mèo, hổ...)
    a dog's paw
    chân chó
    (thông tục) bàn tay người; nét chữ

    Ngoại động từ

    Cào, tát (bằng chân có móng sắc)
    Lấy chân xuống đất (ngựa, bò)
    (thông tục) cầm lóng ngóng vụng về; mân mê, sờ soạng

    Nội động từ

    Gõ chân xuống đất (ngựa)

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A foot of an animal having claws or nails.
    Colloq. a person's hand.
    V.
    Tr. strike or scrape with apaw or foot.
    Intr. scrape the ground with a paw or hoof.
    Tr. colloq. fondle awkwardly or indecently. [ME pawe, powe f.OF poue etc. ult. f. Frank.]

    Tham khảo chung

    • paw : National Weather Service
    • paw : Corporateinformation
    • paw : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X