• /pɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chân (có móng, vuốt của mèo, hổ...)
    a dog's paw
    chân chó
    (thông tục) bàn tay người; nét chữ

    Ngoại động từ

    Cào, tát (bằng chân có móng sắc)
    Lấy chân xuống đất (ngựa, bò)
    (thông tục) cầm lóng ngóng vụng về; mân mê, sờ soạng

    Nội động từ

    Gõ chân xuống đất (ngựa)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    clap , claw , clutch , dig , feel , finger , fondle , grab , grate , grope , handle , hit , maul , molest , palpate , pat , rake , rasp , rub , scratch , search , slap , smite , stroke , foot , hand , pad , toe

    Từ trái nghĩa

    verb
    manhandle

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X