• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Giải tán (đám đông tụ tập, quân đội...)===== ::dismiss! ::giải tán! (ti...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">dis'mis</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:55, ngày 28 tháng 12 năm 2007

    /dis'mis/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Giải tán (đám đông tụ tập, quân đội...)
    dismiss!
    giải tán! (tiếng ra lệnh sau buổi tập...)
    Cho đi
    Đuổi ra, thải hồi, sa thải (người làm...)
    Gạt bỏ, xua đuổi (ý nghĩ...)
    Bàn luận qua loa, nêu lên qua loa (một vấn đề, cốt để bỏ qua)
    (thể dục,thể thao) đánh đi (quả bóng crickê)
    (pháp lý) bỏ không xét (một vụ); bác (đơn)

    Danh từ

    The dismiss (quân sự) sự giải tán (sau buổi tập luyện)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    thải hồi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    gạt bỏ

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Discharge, oust, release, give notice (to), let go, layoff, throw out, toss out, remove, Chiefly military cashier,Old-fashioned military drum out, Brit politics deselect, Colloqfire, send packing, kick out, Brit sack, give (someone) thesack, boot (out), turn off, US give (someone) his or her walkingpapers, give (someone) a pink slip, can; Slang give (someone)the (old) heave-ho: Gabney has been dismissed without notice.2 reject, set aside, repudiate, spurn, discount, disregard, layaside, put out of one's mind, think no more of, write off,banish, have or be done with, scorn, discard, ignore, shrug off;belittle, diminish, pooh-pooh: She dismissed the story as justso much gossip.
    Disperse, release, disband, send away: Afterreturning from the mission, the commando unit was dismissed.

    Oxford

    V.

    A tr. send away, cause to leave one's presence, disperse;disband (an assembly or army). b intr. (of an assembly etc.)disperse; break ranks.
    Tr. discharge from employment, office,etc., esp. dishonourably.
    Tr. put out of one's thoughts;cease to feel or discuss (dismissed him from memory).
    Tr.treat (a subject) summarily (dismissed his application).
    Tr.Law refuse further hearing to (a case); send out of court.
    Tr. Cricket put (a batsman or a side) out (was dismissed for 75runs).
    Intr. (in imper.) Mil. a word of command at the end ofdrilling.
    Dismissal n. dismissible adj. dismission n. [ME,orig. as past part. after OF desmis f. med.L dismissus (as DIS-,L mittere miss- send)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X