-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Giải tán (đám đông tụ tập, quân đội...)===== ::dismiss! ::giải tán! (ti...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">dis'mis</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong,bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã đượcbạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==08:55, ngày 28 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Discharge, oust, release, give notice (to), let go, layoff, throw out, toss out, remove, Chiefly military cashier,Old-fashioned military drum out, Brit politics deselect, Colloqfire, send packing, kick out, Brit sack, give (someone) thesack, boot (out), turn off, US give (someone) his or her walkingpapers, give (someone) a pink slip, can; Slang give (someone)the (old) heave-ho: Gabney has been dismissed without notice.2 reject, set aside, repudiate, spurn, discount, disregard, layaside, put out of one's mind, think no more of, write off,banish, have or be done with, scorn, discard, ignore, shrug off;belittle, diminish, pooh-pooh: She dismissed the story as justso much gossip.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ