• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Hút===== ::attractive force ::lực hút =====Thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ; có duyên===== == Từ đi...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ə'træktiv</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:03, ngày 28 tháng 12 năm 2007

    /ə'træktiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hút
    attractive force
    lực hút
    Thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ; có duyên

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hấp dẫn
    thu hút

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Attracting, drawing, pulling, captivating, taking,fetching, appealing, luring, inviting, enticing, seductive,inviting, engaging, charming, interesting, pleasing, winning,alluring, good-looking, pretty, handsome: The person Id liketo meet neednt be beautiful or stunning - attractive will donicely.

    Oxford

    Adj.

    Attracting or capable of attracting; interesting (anattractive proposition).
    Aesthetically pleasing or appealing.
    Attractively adv. attractiveness n. [F attractif -ive f. LLattractivus (as ATTRACT, -IVE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X