• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cà phê===== ::coffee bar, coffee shop ::quán cà phê =====Bột cà phê===== =====Hột cà phê rang===== ====...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kɔfi</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    17:16, ngày 30 tháng 12 năm 2007

    /'kɔfi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cà phê
    coffee bar, coffee shop
    quán cà phê
    Bột cà phê
    Hột cà phê rang
    Cây cà phê
    Bữa ăn nhẹ có cà phê
    Màu cà phê

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cà phê

    Nguồn khác

    • coffee : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    A a drink made from the roasted and ground beanlike seedsof a tropical shrub. b a cup of this.
    A any shrub of thegenus Coffea, yielding berries containing one or more seeds. bthese seeds raw, or roasted and ground.
    A pale brown colour,of coffee mixed with milk.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X