• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Ngoại giao, có tài ngoại giao, có tính cách ngoại giao===== ::diplomatic body (corps) ::đoàn ngoại giao ::[...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,diplə'mætik</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:54, ngày 31 tháng 12 năm 2007

    /,diplə'mætik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngoại giao, có tài ngoại giao, có tính cách ngoại giao
    diplomatic body (corps)
    đoàn ngoại giao
    diplomatic bag
    cặp ngoại giao
    diplomatic immunity
    quyền đặc miễn ngoại giao
    diplomatic service
    ngành ngoại giao
    (thuộc) văn kiện chính thức; (thuộc) công văn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Tactful, discreet, prudent, wise, sensitive, politic,courteous, polite, discerning, perceptive, perspicacious,thoughtful: How diplomatic it was of you to have invitedFrances's husband!

    Oxford

    Adj.

    A of or involved in diplomacy. b skilled in diplomacy.2 tactful; adroit in personal relations.
    (of an edition etc.)exactly reproducing the original.
    Diplomatically adv.[mod.L diplomaticus and F diplomatique f. L DIPLOMA]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X